--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
debt limit
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
debt limit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debt limit
+ Noun
giống debt ceiling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "debt limit"
Những từ có chứa
"debt limit"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mắc nợ
nợ đời
hạn định
quá hạn
hạn
ranh giới
ăn vạ
khất lần
gạt nợ
thoát nợ
more...
Lượt xem: 610
Từ vừa tra
+
debt limit
:
giống debt ceiling